🔍
Search:
BẢN TƯỜNG TRÌNH
🌟
BẢN TƯỜNG TRÌNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.
1
BẢN TƯỜNG TRÌNH:
Văn bản mà người gây ra sai phạm viết tỉ mỉ toàn bộ quá trình sự việc đã được diễn ra.
-
Danh từ
-
1
수사 기관이나 법정에서 사건의 당사자나 관련된 사람이 말한 사실이나 의견을 적은 문서.
1
BẢN TƯỜNG TRÌNH:
Văn bản ghi chép lại ý kiến hoặc sự thật mà người có liên quan hay đương sự của vụ việc nói ở cơ quan điều tra hay toà án.
-
Danh từ
-
1
어떤 일이 일어난 과정을 적은 문서.
1
BẢN TƯỜNG TRÌNH:
Văn bản có ghi lại quá trình xảy ra việc gì đó.
-
Danh từ
-
1
잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.
1
BẢN KIỂM ĐIỂM, BẢN TƯỜNG TRÌNH:
Văn bản do người gây ra tội lỗi ghi lại quá trình xảy ra vụ việc một cách tỉ mỉ .
-
Danh từ
-
1
사건의 피의자나 참고인이 자신의 한 일과 겪은 것에 대해 알리는 글.
1
BẢN TƯỜNG TRÌNH, THƯ TƯỜNG TRÌNH:
Bài viết mà người bị tình nghi hoặc nhân chứng của sự việc cho biết về những việc mà mình đã làm hoặc đã trải qua.